foguetões tiếng Bồ Đào Nha là gì?

foguetões tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng foguetões trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ foguetões tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm foguetões tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ foguetões

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

foguetões tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ foguetões tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {rocket} (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa, rôcket, (từ lóng) lời quở trách, (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực, bắn tên lửa, bắn rôcket, bay vụt lên (gà lôi đỏ...), lao lên như tên bắn (ngựa...), lên vùn vụt (giá cả)

Thuật ngữ liên quan tới foguetões

Tóm lại nội dung ý nghĩa của foguetões trong tiếng Bồ Đào Nha

foguetões có nghĩa là: {rocket} (thực vật học) cải lông, pháo hoa, pháo sáng, pháo thăng thiên, tên lửa, rôcket, (từ lóng) lời quở trách, (định ngữ) (thuộc) tên lửa; phản lực, bắn tên lửa, bắn rôcket, bay vụt lên (gà lôi đỏ...), lao lên như tên bắn (ngựa...), lên vùn vụt (giá cả)

Đây là cách dùng foguetões tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ foguetões tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{rocket} (thực vật học) cải lông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pháo hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pháo sáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pháo thăng thiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tên lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rôcket tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(định ngữ) (thuộc) tên lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tên lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn rôcket tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bay vụt lên (gà lôi đỏ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao lên như tên bắn (ngựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên vùn vụt (giá cả)