formigaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

formigaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng formigaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ formigaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm formigaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ formigaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

formigaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ formigaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu
  • {abound} (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
  • {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)

Thuật ngữ liên quan tới formigaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của formigaria trong tiếng Bồ Đào Nha

formigaria có nghĩa là: {itch} sự ngứa; bệnh ngứa; bệnh ghẻ, sự rất mong muốn; sự nóng lòng muốn có (cái gì), ngứa, rất mong muốn, làm cho ngứa, quấy rầy; làm khó chịu {abound} (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy {swarm} đàn, đám, bầy, đàn ong chia tổ, (+ round, about, over...) di chuyển thành đàn, di chuyển thành bầy, tụ lại để chia tổ (ong), họp lại thành đàn, (+ with) đầy, nhung nhúc, trèo (cây), leo (dây) ((cũng) swarm up)

Đây là cách dùng formigaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ formigaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{itch} sự ngứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh ngứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh ghẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rất mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nóng lòng muốn có (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất mong muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ngứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm khó chịu {abound} (+ in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
with) có rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhan nhản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc nhúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy dẫy {swarm} đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn ong chia tổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over...) di chuyển thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
di chuyển thành bầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụ lại để chia tổ (ong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họp lại thành đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) đầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhung nhúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trèo (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
leo (dây) ((cũng) swarm up)