fotografardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fotografardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fotografardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fotografardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fotografardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fotografardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fotografardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fotografardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {photograph} ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh
  • {photograph} ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh

Thuật ngữ liên quan tới fotografardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fotografardes trong tiếng Bồ Đào Nha

fotografardes có nghĩa là: {photograph} ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh {photograph} ảnh, bức ảnh, chụp ảnh (ai, cái gì), chụp ảnh

Đây là cách dùng fotografardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fotografardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{photograph} ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh {photograph} ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp ảnh