fracassar tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fracassar tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fracassar trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fracassar tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fracassar tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fracassar

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fracassar tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fracassar tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abort} sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai
  • {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)

Thuật ngữ liên quan tới fracassar

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fracassar trong tiếng Bồ Đào Nha

fracassar có nghĩa là: {abort} sẩy thai; đẻ non ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) không phát triển, thui, làm sẩy thai, phá thai {fail} sự hỏng thi, người thi hỏng, chắc chắn, nhất định, không nhớ, quên, yếu dần, mất dần, tàn dần, không đúng, sai, thiếu, không thành công, thất bại, trượt, hỏng thi, bị phá sản, không làm tròn, không đạt, hỏng, không chạy nữa, thiếu, không đủ, thất hẹn với (ai); không đáp ứng được yêu cầu của (ai), đánh trượt (một thí sinh)

Đây là cách dùng fracassar tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fracassar tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abort} sẩy thai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ non ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) không phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sẩy thai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá thai {fail} sự hỏng thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thi hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mất dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị phá sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chạy nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất hẹn với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đáp ứng được yêu cầu của (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trượt (một thí sinh)