fremíreis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fremíreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fremíreis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fremíreis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fremíreis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fremíreis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fremíreis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fremíreis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, làm cho rung động; rung

Thuật ngữ liên quan tới fremíreis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fremíreis trong tiếng Bồ Đào Nha

fremíreis có nghĩa là: {vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, làm cho rung động; rung

Đây là cách dùng fremíreis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fremíreis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{vibrate} rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc lắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấn động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân vang lên (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rộn ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho rung động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung