freqüentava tiếng Bồ Đào Nha là gì?

freqüentava tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng freqüentava trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ freqüentava tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm freqüentava tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ freqüentava

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

freqüentava tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ freqüentava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở
  • {visitregularly}

Thuật ngữ liên quan tới freqüentava

Tóm lại nội dung ý nghĩa của freqüentava trong tiếng Bồ Đào Nha

freqüentava có nghĩa là: {frequent} thường xuyên, hay xảy ra, có luôn, nhanh (mạch đập)[fri'kwent], hay lui tới; hay ở {visitregularly}

Đây là cách dùng freqüentava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ freqüentava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{frequent} thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có luôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh (mạch đập)[fri'kwent] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay ở {visitregularly}