fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fresquíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fresquíssimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát
  • {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời
  • {cool} mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, (thông tục) tròn, gọn (một số tiền), bình tĩnh, không hề nao núng, khí mát, chỗ mát mẻ, làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi, nguôi đi, bình tĩnh lại, nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình), (xem) heel

Thuật ngữ liên quan tới fresquíssimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fresquíssimo trong tiếng Bồ Đào Nha

fresquíssimo có nghĩa là: {fresh} tươi (hoa, trứng, sữa, cá, thịt...), tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mát mẻ (không khí...), mới, vừa mới tới, vừa mới ra; non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát (bơ...); ngọt (nước), khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh, lanh lợi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngà ngà say, chếnh choáng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ), mới, lúc tươi mát, lúc mát mẻ, dòng nước trong mát {recent} gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra, mới, tân thời {cool} mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, (thông tục) tròn, gọn (một số tiền), bình tĩnh, không hề nao núng, khí mát, chỗ mát mẻ, làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm mát, làm giảm (nhiệt tình...); nguôi đi, nguôi đi, bình tĩnh lại, nguội lạnh đi, giảm đi (nhiệt tình), (xem) heel

Đây là cách dùng fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fresquíssimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fresh} tươi (hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi tắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mơn mởn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn rõ rệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa phai mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong sạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tươi mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mát mẻ (không khí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa mới tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa mới ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
non nớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chát (bơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọt (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoẻ khắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sảng khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoẻ mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lanh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hỗn xược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấc láo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỗ sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngà ngà say tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chếnh choáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vừa mới có sữa (bò cái sau khi đẻ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc tươi mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc mát mẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước trong mát {recent} gần đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy ra gần đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tân thời {cool} mát mẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi lạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trầm tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lãn đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt nhẽo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thờ ơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không sốt sắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhiệt tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không mặn mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đằm thắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trơ tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dạn mày dày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết xấu hổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết ngượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọn (một số tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hề nao núng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khí mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ mát mẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nguội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguội đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm (nhiệt tình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình tĩnh lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguội lạnh đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi (nhiệt tình) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) heel