frigideiras tiếng Bồ Đào Nha là gì?

frigideiras tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frigideiras trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ frigideiras tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm frigideiras tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frigideiras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frigideiras tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frigideiras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {frying-pan} cái chảo, chảo rán, (xem) fire
  • {fryingpan}

Thuật ngữ liên quan tới frigideiras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frigideiras trong tiếng Bồ Đào Nha

frigideiras có nghĩa là: {frying-pan} cái chảo, chảo rán, (xem) fire {fryingpan}

Đây là cách dùng frigideiras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frigideiras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{frying-pan} cái chảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảo rán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fire {fryingpan}