frisassem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

frisassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng frisassem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ frisassem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm frisassem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ frisassem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

frisassem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ frisassem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...)
  • {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto

Thuật ngữ liên quan tới frisassem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của frisassem trong tiếng Bồ Đào Nha

frisassem có nghĩa là: {curl} món tóc quăn, sự uốn quăn; sự quăn, làn (khói...); cuộn; cái bĩu (môi), bệnh xoắn lá (của khoai tây), uốn, uốn quăn, làm xoăn, quăn, xoắn, cuộn, cuộn lại, xoắn lại; cuồn cuộn lên (khói), co tròn lại, thu mình lại, (từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt, vì trúng đạn...) {do} làm, thực hiện, làm, làm cho, gây cho, làm, học (bài...); giải (bài toán); dịch, ((thường) thời hoàn thành & động tính từ quá khứ) làm xong, xong, hết, dọn, thu dọn, sắp xếp, thu xếp ngăn nắp, sửa soạn, nấu, nướng, quay, rán, đóng vai; làm ra vẻ, làm ra bộ, làm mệt lử, làm kiệt sức, đi, qua (một quãng đường), (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (thông tục) đi thăm, đi tham quan, (từ lóng) chịu (một hạn tù), (từ lóng) cho ăn, đãi, làm, thực hiện, xử sự, hành động, hoạt động, thời hoàn thành làm xong, hoàn thành, chấm dứt, được, ổn, chu toàn, an toàn, hợp, thấy trong người, thấy sức khoẻ (tốt, xấu...); làm ăn xoay sở, (dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định), (dùng để nhấn mạnh ý khẳng định, mệnh lệnh), (dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại), làm lại, làm lại lần nữa, bỏ đi, huỷ bỏ, gạt bỏ, diệt đi, làm mất đi, xử sự, đối xử, chăm nom công việc gia đình cho, lo việc nội trợ cho (ai), khử đi, trừ khử, giết đi; phá huỷ, huỷ hoại đi; làm tiêu ma đi sự nghiệp, làm thất cơ lỡ vận, bắt, tóm cổ (ai); tống (ai) vào tù, rình mò theo dõi (ai), khử (ai), phăng teo (ai), làm mệt lử, làm kiệt sức, bỏ ra (mũ), cởi ra (áo), bỏ (thói quen), mặc (áo) vào, làm lại, bắt đầu lại, (+ with) trát, phết, bọc, gói, bọc, sửa lại (cái mũ, gian phòng...), làm mệt lử, làm kiệt sức, làm sụm lưng, vui lòng, vừa ý với; ổn, được, chịu được, thu xếp được, xoay sở được, bỏ được, bỏ qua được, nhin được, không cần đến, lâm chiến, đánh nhau, giết ai, (từ lóng) làm hết sức mình, giết chết, (từ lóng) bịp, lừa bịp, ăn gian, (từ lóng) phỉnh ai, tâng bốc ai, (xem) brown, được chứ, không ai làm những điều như thế, hay lắm, (từ lóng) trò lừa đảo, trò lừa bịp, (thông tục) chầu, bữa chén, bữa nhậu nhẹt, (số nhiều) phần, (Uc) (từ lóng) sự tiến bộ, sự thành công, (âm nhạc) đô, (viết tắt) của ditto

Đây là cách dùng frisassem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ frisassem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{curl} món tóc quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làn (khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bĩu (môi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh xoắn lá (của khoai tây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuồn cuộn lên (khói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co tròn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ngã sụp xuống (vì mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vì trúng đạn...) {do} làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) thời hoàn thành & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tính từ quá khứ) làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu dọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp ngăn nắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua (một quãng đường) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đi thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tham quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chịu (một hạn tù) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cho ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời hoàn thành làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấm dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chu toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
an toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy trong người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy sức khoẻ (tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ăn xoay sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng ở câu nghi vấn và câu phủ định) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệnh lệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(dùng thay thế cho một động từ khác để tránh nhắc lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại lần nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diệt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm nom công việc gia đình cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo việc nội trợ cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trừ khử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá huỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ hoại đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu ma đi sự nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thất cơ lỡ vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm cổ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tống (ai) vào tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rình mò theo dõi (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phăng teo (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi ra (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (thói quen) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc (áo) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) trát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa lại (cái mũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian phòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt lử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kiệt sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sụm lưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa ý với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cần đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâm chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm hết sức mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) phỉnh ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâng bốc ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) brown tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chứ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ai làm những điều như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trò lừa đảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bữa nhậu nhẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) phần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Uc) (từ lóng) sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thành công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) đô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(viết tắt) của ditto