fumamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fumamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fumamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fumamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fumamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fumamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fumamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fumamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {smoke} khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe

Thuật ngữ liên quan tới fumamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fumamos trong tiếng Bồ Đào Nha

fumamos có nghĩa là: {smoke} khói, hơi thuốc, (từ lóng) điếu thuốc lá, điếu xì gà, (từ lóng) Luân,đôn; thành phố công nghiệp lớn, từ lỗi này sang tội nọ, (từ lóng) nhanh chóng, dễ dàng, (tục ngữ) không có lửa sao có khói, bốc khói, lên khói, toả khói; bốc hơi, hút thuốc, làm ám khói; làm đen; làm có mùi khói, hun, hút thuốc, nhận thấy, cảm thấy; ngờ ngợ (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khám phá, phát hiện, (từ cổ,nghĩa cổ) chế giễu, (xem) pipe

Đây là cách dùng fumamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fumamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{smoke} khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) điếu thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điếu xì gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) Luân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành phố công nghiệp lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ lỗi này sang tội nọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhanh chóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) không có lửa sao có khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ám khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm có mùi khói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hun tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngờ ngợ (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) khám phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) chế giễu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) pipe