funcionastes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

funcionastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng funcionastes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ funcionastes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm funcionastes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ funcionastes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

funcionastes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ funcionastes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng
  • {operate} hoạt động (máy...), có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...)
  • {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử)
  • {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Thuật ngữ liên quan tới funcionastes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của funcionastes trong tiếng Bồ Đào Nha

funcionastes có nghĩa là: {function} chức năng, ((thường) số nhiều) nhiệm vụ, trách nhiệm, buổi lễ; buổi họp mặt chính thức, buổi họp mặt quan trọng, (toán học) hàm, hàm số, (hoá học) chức, hoạt động, chạy (máy), thực hiện chức năng {operate} hoạt động (máy...), có tác dụng, lợi dụng, (y học) mổ, (quân sự) hành quân, đầu cơ, làm cho hoạt động, cho chạy (máy...); thao tác, đưa đến, mang đến, dẫn đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thi hành, thực hiện, tiến hành, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất; khai thác (mỏ...); điều khiển (xí nghiệp...) {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn; cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi; quâng đường đi (xe lửa, tàu thuỷ...), sự hoạt động, sự vận hành, sự chạy (máy móc...); thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh, sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, loạt, tầng lớp đại đa số, loại bình thường; hạng bình thường, loại, hạng, thứ (hàng hoá), đàn (cá...), bầy (súc vật...), sân nuôi (gà, cịt...), cánh đồng cỏ (nuôi cừu...), bâi rào kín (để chăn nuôi), dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...), máng dẫn nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngòi, lạch, nước, dòng suối, hướng; chiều hướng, xu thế, nhịp điệu (của một câu thơ...), dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới; nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...), sự cho phép tự do sử dụng, (hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom), (ngành mỏ) mặt nghiêng, mặt dốc, (hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái), (âm nhạc) Rulat, (xem) long, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì, nắm được việc gì, không nắm được diễn biến của việc gì, không nắm được việc gì, chạy trốn, trốn thoát, khác thường, không bình thường, được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra; được vui thích bõ công khó nhọc, rất nhanh, nhanh vùn vụt, ngay lập tức, không chậm trễ, chạy, chạy vội, vội vã, chạy trốn, tẩu thoát, chạy đua, chạy, vận hành, hoạt động (máy móc, nhà máy...), trôi đi, lướt đi, trượt đi, chạy lướt, lăn mau..., xoay quanh (một cái trục...; một vấn đề...), bỏ khắp, mọc lan ra (cây), chạy dài, chạy quanh, được viết, được thảo, được kể, có nội dung (thư, văn kiện, câu chuyện...), tiếp tục tồn tại, tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục, kéo dài, có giá trị, có hiệu lực, ám ảnh, vương vấn, lưu luyến, truyền mãi, còn mãi mãi, lan nhanh, truyền đi, hướng về, nghĩ về, chạy trên tuyến đường (xe khách, tàu chở khách...), nhoè (mực); thôi (màu), phai, bạc (màu), chảy, đầm đìa, lênh láng, dầm dề, rỉ rò (chùng, chậu...), lên tới, đạt tới, trở nên, trở thành, có xu thế, có chiều hướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tuột, ngược nước để đẻ (cá), ứng cử, chạy (một quâng đường...), chạy đua, chạy thi, cho (ngựa) chạy đua, cho chạy, vượt qua; chọc thủng, phá vỡ, cầu, phó mặc (may rủi...), theo, đi theo, đuổi theo, rượt theo (thú săn...), cho chảy; đổ (kim loại...) vào khuôn, chỉ huy, điều khiển, quản lý, trông nom, xô vào, lao vào, đụng vào, đâm vào, chọc vào, luồn, đưa lướt đi, đổ tràn trề, đổ chứa chan, đổ lai láng, chảy đầm đìa, chảy ròng ròng, cho ra đồng cỏ (vật nuôi), buôn lậu, khâu lược (cái áo...), gạch, vẽ (một đường...); đặt (đường dây điện thoại...), để cho chất đống (nợ nầm...), đem (so sánh...), đề cử, giới thiệu; ủng hộ (một người ra ứng cử) {work} sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), (kỹ thuật) máy, cơ cấu, (số nhiều) xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, (quân sự) pháo đài, công sự, (số nhiều) (hàng hải) phần tàu, (vật lý) công, (địa lý,địa chất) tác dụng, (nghĩa bóng) việc làm, hành động, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, (hàng hải) lách (tàu), nhăn nhó, cau lại (mặt); day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men (bia...), thêu, làm cho (máy) chạy, chuyển vận, làm, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác (mỏ); trổng trọt (đất đai), giải (một bài toán); chữa (bệnh), nhào, nặn (bột, đất sét); rèn (sắt...); tạc (tượng); vẽ (một bức tranh); chạm (gỗ); trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thông tục) sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm việc, (thông tục) chọc tức (ai), tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, thi hành, thực hiện, tiến hành (một công việc), trình bày, phát triển (một ý kiến), vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch), tính toán; giải (bài toán); thanh toán (món nợ); khai thác hết (mỏ), lập thành, lập (giá cả), quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gia công, gây nên, gieo rắc (sự rối loạn), chọc tức (ai), soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn), trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được (vấn đề), mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình, (từ lóng) đạt được mục đích, (thông tục) điều đó không hợp với tôi

Đây là cách dùng funcionastes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ funcionastes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{function} chức năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi lễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi họp mặt chính thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi họp mặt quan trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàm số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện chức năng {operate} hoạt động (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) mổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hành quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chạy (máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thao tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đưa (nhà máy...) vào sản xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác (mỏ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (xí nghiệp...) {run} sự chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc hành trình ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi tham quan ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi dạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quâng đường đi (xe lửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu thuỷ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy (máy móc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giảm nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tụt nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hạ nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sụp đổ nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thời gian liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầng lớp đại đa số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thứ (hàng hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đàn (cá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy (súc vật...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sân nuôi (gà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cánh đồng cỏ (nuôi cừu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi rào kín (để chăn nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu vết quâng đường thường lui tới (của một thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máng dẫn nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ngòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng suối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhịp điệu (của một câu thơ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dải liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường dây liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng mạch chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đổ xô tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhu cầu lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đòi hỏi nhiều (một thứ hàng gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cho phép tự do sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định (trước khi hoặc lúc ném bom) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) mặt nghiêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) phần đáy đuôi tàu (đáy tàu về phía bánh lái) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) Rulat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nắm được diễn biến của việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nắm được diễn biến của việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nắm được việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khác thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bình thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được hưởng những sự vui thích xứng với đồng tiền bỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được vui thích bõ công khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rất nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh vùn vụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay lập tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chậm trễ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động (máy móc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trượt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lướt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn mau... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay quanh (một cái trục... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mọc lan ra (cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được viết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được thảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được kể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có nội dung (thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục tồn tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp diễn trong một quãng thời gian liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vương vấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưu luyến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn mãi mãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy trên tuyến đường (xe khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu chở khách...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhoè (mực) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thôi (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc (màu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lênh láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dầm dề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉ rò (chùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chậu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tuột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược nước để đẻ (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ứng cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (một quâng đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ngựa) chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc thủng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá vỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc (may rủi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượt theo (thú săn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ (kim loại...) vào khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quản lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông nom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lướt đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ tràn trề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ chứa chan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổ lai láng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy ròng ròng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho ra đồng cỏ (vật nuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buôn lậu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khâu lược (cái áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ (một đường...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt (đường dây điện thoại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho chất đống (nợ nầm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem (so sánh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới thiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ (một người ra ứng cử) {work} sự làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghề nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ làm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sản phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công trình xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc xây dựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách trang trí (đồ thêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ da...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ cấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) xưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) pháo đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (hàng hải) phần tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đánh đòn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khử ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giết ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc hết sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc hết túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thử xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chế biến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên men tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dần dần tự chuyển (lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự làm cho (lỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kết quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hiệu lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lách (tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại (mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt (ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lương tâm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lên men (bia...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (máy) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác (mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổng trọt (đất đai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (một bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nặn (bột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đất sét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèn (sắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạc (tượng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ (một bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trau (vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa dần vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sắp đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày mưu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rơi xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tụt xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đút vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gạt bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chọc tức (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm tác động tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành (một công việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển (một ý kiến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tỉ mỉ (một kế hoạch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải (bài toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán (món nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác hết (mỏ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lập (giá cả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến dần lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo rắc (sự rối loạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tức (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
soạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị kỹ lưỡng (bài diễn văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trộn thành một khối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiên cứu để nắm được (vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả tỉ mỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi giận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (cái gì) bắng sức lao động của mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đạt được mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) điều đó không hợp với tôi