fés tiếng Bồ Đào Nha là gì?

fés tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fés trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ fés tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm fés tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fés

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fés tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fés tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {confidence} sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc
  • {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo
  • {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy

Thuật ngữ liên quan tới fés

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fés trong tiếng Bồ Đào Nha

fés có nghĩa là: {confidence} sự nói riêng; sự giãi bày tâm sự, chuyện riêng, chuyện tâm sự, chuyện kín, chuyên bí mật, sự tin, sự tin cậy, sự tin tưởng, sự tin chắc, sự quả quyết, sự liều, sự liều lĩnh, hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau), người tâm phúc {faith} sự tin tưởng, sự tin cậy, niềm tin, vật làm tin, vật bảo đảm, lời hứa, lời cam kết, sự trung thành; lòng trung thành, lòng trung thực, sự lừa lọc, sự lật lọng, sự lừa đảo {trust} sự tín nhiệm, lòng tin, sự tin cậy, niềm hy vọng, kỳ vọng, sự tin tưởng, sự trông mong, sự giao phó, sự phó thác, sự uỷ thác, trách nhiệm, (thương nghiệp) sự mua chịu, sự bán chịu, (kinh tế) tơrơt, tin, tin cậy, tín nhiệm; trông cậy, hy vọng, giao phó, phó thác, uỷ thác, phó mặc, để mặc, bỏ mặc, bán chịu, cho chịu, trông mong, tin cậy

Đây là cách dùng fés tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fés tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{confidence} sự nói riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giãi bày tâm sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện tâm sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện kín tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên bí mật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quả quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liều lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết sức bí mật (chỉ biết riêng với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tâm phúc {faith} sự tin tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật làm tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bảo đảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời hứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cam kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trung thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng trung thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng trung thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lừa lọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lật lọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lừa đảo {trust} sự tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tin tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự mua chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bán chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh tế) tơrơt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông cậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao phó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uỷ thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phó mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bán chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trông mong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin cậy