garotou tiếng Bồ Đào Nha là gì?

garotou tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng garotou trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ garotou tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm garotou tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ garotou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

garotou tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ garotou tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {frolic} (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

Thuật ngữ liên quan tới garotou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của garotou trong tiếng Bồ Đào Nha

garotou có nghĩa là: {frolic} (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, vui nhộn, hay nô đùa, cuộc vui nhộn, sự vui đùa, sự nô đùa, sự đùa giỡn, vui đùa, nô đùa, đùa giỡn

Đây là cách dùng garotou tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ garotou tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{frolic} (từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) vui vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui nhộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc vui nhộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vui đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vui đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa giỡn