Thông tin thuật ngữ germes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
germes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ germes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
germes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ germes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ germes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {germ} mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng) mầm mống, chiến tranh vi trùng, nảy ra, nảy sinh ra
Thuật ngữ liên quan tới germes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của germes trong tiếng Bồ Đào Nha
germes có nghĩa là: {germ} mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng) mầm mống, chiến tranh vi trùng, nảy ra, nảy sinh ra
Đây là cách dùng germes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ germes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{germ} mộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vi trùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mầm mống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiến tranh vi trùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh ra