germinardes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

germinardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng germinardes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ germinardes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm germinardes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ germinardes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

germinardes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ germinardes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra

Thuật ngữ liên quan tới germinardes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của germinardes trong tiếng Bồ Đào Nha

germinardes có nghĩa là: {germinate} nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra

Đây là cách dùng germinardes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ germinardes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{germinate} nảy mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy sinh ra (trong trí) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mọc mộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nảy mầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ ra