globoes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

globoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng globoes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ globoes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm globoes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ globoes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

globoes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ globoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai), số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn, tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, chỉ...), đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng
  • {ball-bearing} (kỹ thuật) ổ bi
  • {globe} quả cầu, địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, làm thành hình cầu, thành hình cầu

Thuật ngữ liên quan tới globoes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của globoes trong tiếng Bồ Đào Nha

globoes có nghĩa là: {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi (len, chỉ...), viên (thuốc thú y...), (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai), số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh, người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời, cầu mắt, nhãn cầu, xương bánh chè, đến lượt anh, đến phiên anh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực, không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên, gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ, góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn, tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại, phá rối, làm hỏng việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh, thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích, cuộn lại (len, chỉ...), đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu, bối rối, lúng túng {ball-bearing} (kỹ thuật) ổ bi {globe} quả cầu, địa cầu, trái đất, thế giới, cầu mắt, chao đèn hình cầu, bầu nuôi cá vàng, làm thành hình cầu, thành hình cầu

Đây là cách dùng globoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ globoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ball} buổi khiêu vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả ban tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
búi (len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viên (thuốc thú y...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) chuyện nhăng nhít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện nhảm nhí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số phận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những trò trớ trêu của thần số mệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bảy nổi ba chìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
long đong trong cuộc đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhãn cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xương bánh chè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến lượt anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến phiên anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hoạt động tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đợi lúc thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh nhẩu đoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nhanh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp cơ hội tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặp thời cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nhanh nhẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏng ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đạt mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại (len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng thành cục tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng thành khối cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúng túng {ball-bearing} (kỹ thuật) ổ bi {globe} quả cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu mắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chao đèn hình cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu nuôi cá vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thành hình cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành hình cầu