goela tiếng Bồ Đào Nha là gì?

goela tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goela trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ goela tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm goela tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ goela

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

goela tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goela tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jaws}
  • {mouth} mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt
  • {muzzle} mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng
  • {jaws}
  • {maw} dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại),(đùa cợt) dạ dày (người), diều (chim), mồm, họng (của con vật háu ăn)

Thuật ngữ liên quan tới goela

Tóm lại nội dung ý nghĩa của goela trong tiếng Bồ Đào Nha

goela có nghĩa là: {jaws} {mouth} mauð/, mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa (hang, sông, lò...), sự nhăn mặt, sự nhăn nhó, (xem) down, sủa; cắn (chó), (xem) laugh, (xem) water, để cho ai nói cái gì, mớm lời cho ai, bảo cho ai cách ăn nói, nói đúng những lời mà người ta định nói, xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa, câm mồn đi, nói to; đọc rành rọt; nói cường điệu, ăn đớp, nói to; nói cường điệu; kêu la, nhăn nhó, nhăn mặt {muzzle} mõm (chó, cáo...), rọ (đai) bịt mõm (chó, ngựa), miệng súng, họng súng, bịt mõm, khoá mõm (chó, ngựa...), (nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận, khoá miệng {jaws} {maw} dạ dày (súc vật); dạ múi khế (của loài nhai lại),(đùa cợt) dạ dày (người), diều (chim), mồm, họng (của con vật háu ăn)

Đây là cách dùng goela tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goela tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jaws} {mouth} mauð/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cửa (hang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) down tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắn (chó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) laugh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) water tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho ai nói cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mớm lời cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo cho ai cách ăn nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đúng những lời mà người ta định nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin ông đừng dở cái trò hỗn xược của ông ra nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câm mồn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc rành rọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói cường điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn đớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói cường điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn mặt {muzzle} mõm (chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rọ (đai) bịt mõm (chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệng súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họng súng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bịt mõm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá mõm (chó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cấm đoán tự do ngôn luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá miệng {jaws} {maw} dạ dày (súc vật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạ múi khế (của loài nhai lại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) dạ dày (người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diều (chim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
họng (của con vật háu ăn)