goraram tiếng Bồ Đào Nha là gì?

goraram tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng goraram trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ goraram tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm goraram tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ goraram

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

goraram tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ goraram tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {putrefy} thối rữa, đồi bại, sa đoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa
  • {rot} sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ

Thuật ngữ liên quan tới goraram

Tóm lại nội dung ý nghĩa của goraram trong tiếng Bồ Đào Nha

goraram có nghĩa là: {putrefy} thối rữa, đồi bại, sa đoạ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) làm thối rữa {rot} sự mục nát, sự thối rữa, (từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot), ((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu), một loạt những thất bại (trong môn crickê, trong chiến tranh...), tình trạng phiền toái khó chịu, mục rữa, nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa, chết mòn, kiệt quệ dần, làm cho mục nát, (từ lóng) làm hỏng, làm đảo lộn (kế hoạch...), nói dối, lừa phỉnh (ai), lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ, chết dần chết mòn, tàn héo, tàn tạ

Đây là cách dùng goraram tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ goraram tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{putrefy} thối rữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồi bại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa đoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) làm thối rữa {rot} sự mục nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thối rữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chuyện vớ vẩn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyện dại dột ((cũng) tommy rot) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một loạt những thất bại (trong môn crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong chiến tranh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng phiền toái khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mục rữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói bỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói mỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiệt quệ dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho mục nát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đảo lộn (kế hoạch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ vơ lẩn vẩn lãng phí thì giờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết dần chết mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn héo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn tạ