Thông tin thuật ngữ gripão tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
gripão (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ gripão
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
gripão tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ gripão trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ gripão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {flu} (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue)
- {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh)
- {influenza} (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng))
Thuật ngữ liên quan tới gripão
Tóm lại nội dung ý nghĩa của gripão trong tiếng Bồ Đào Nha
gripão có nghĩa là: {flu} (thông tục), (viết tắt) của influenza, bệnh cúm ((cũng) flue) {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút (sự chú ý), sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...), báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng), kìm, kẹp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh), đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh), nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút (sự chú ý), nắm vững (kiến thức...), kép chặt; ăn (phanh) {influenza} (y học) bệnh cúm, dịch ((nghĩa bóng))
Đây là cách dùng gripão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ gripão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{flu} (thông tục) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(viết tắt) của influenza tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh cúm ((cũng) flue) {grip} rãnh nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mương nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nắm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kẹp chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kìm kẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thu hút (sự chú ý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hiểu thấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nắm vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự am hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay phanh (xe cộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay hãm (máy móc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báng (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán (đồ dùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) gripsack tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáp lá cà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở thế ghì chặt (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giáp lá cà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt (quyền Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹp chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút (sự chú ý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm vững (kiến thức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kép chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn (phanh) {influenza} (y học) bệnh cúm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịch ((nghĩa bóng))