grous tiếng Bồ Đào Nha là gì?

grous tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grous trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ grous tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm grous tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grous

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grous tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grous tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {crane} (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane), nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại
  • {derrick} cần trục, cần cẩu, giàn giếng dầu

Thuật ngữ liên quan tới grous

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grous trong tiếng Bồ Đào Nha

grous có nghĩa là: {crane} (động vật học) con sếu, (kỹ thuật) cần trục, xiphông, (ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane), nâng (trục, bốc, cất) (hàng) bằng cần trục, vươn, nghển, vươn cổ, nghển cổ, (crane at) chùn lại, chùn bước, dừng lại {derrick} cần trục, cần cẩu, giàn giếng dầu

Đây là cách dùng grous tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grous tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{crane} (động vật học) con sếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) cần trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiphông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) vòi lấy nước ((cũng) water crane) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nâng (trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cất) (hàng) bằng cần trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vươn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vươn cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghển cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(crane at) chùn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùn bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại {derrick} cần trục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cần cẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giàn giếng dầu