grudarao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

grudarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng grudarao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ grudarao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm grudarao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ grudarao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

grudarao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ grudarao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {glue} keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào
  • {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền

Thuật ngữ liên quan tới grudarao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của grudarao trong tiếng Bồ Đào Nha

grudarao có nghĩa là: {glue} keo hồ, gắn lại, dán bằng keo, dán bằng hồ, (nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy; dán vào {stick} cái gậy, que củi, cán (ô, gươm, chổi...), thỏi (kẹo, xi, xà phong cạo râu...); dùi (trống...), (âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc), (hàng hải), (đùa cợt) cột buồm, (nghĩa bóng) người đần độn; người cứng đờ đờ, đợt bom, (the sticks) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) miền quê, (xem) cross, ở vào thế bí, ở vào thế tiến lui đều khó, (xem) cut, muốn phải đòn, đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm (cọc) để đỡ cho cây, ((thường) + out) ngó, ló; ưỡn (ngựa), chìa (cằm), phình (bụng)..., (ngành in) xếp (chữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại; giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chịu đựng, cắm, dựng đứng, đứng thẳng, dính, ((thường) + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc; bị chặn lại, bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bối rối, luống cuống, lúng túng, (từ lóng) ở quanh quẩn gần; lảng vảng gần, miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục, trung thành với, dán, dán lên, dán lại, ghi vào (sổ...), chịu đựng đến cùng, đòi; đạt được (cái gì), khiên trì, bám vào (cái gì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí, (thông tục) bênh, bảo vệ (một người vắng mặt, quyền lợi...), không khúm núm, không phục tùng; đương đầu lại, bị sa lầy một cách tuyệt vọng, (xem) gizzard, (xem) mud, nói xấu một trăm câu, thế nào cũng có người tin một câu, hắn tham ô một ít tiền

Đây là cách dùng grudarao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ grudarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{glue} keo hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán bằng keo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán bằng hồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) ((thường) dạng bị động) bám chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán vào {stick} cái gậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
que củi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cán (ô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gươm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chổi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thỏi (kẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xà phong cạo râu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùi (trống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) que chỉ huy nhạc (của người chỉ huy dàn nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) cột buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) người đần độn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cứng đờ đờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt bom tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the sticks) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) miền quê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cross tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở vào thế tiến lui đều khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cut tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn phải đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm (cọc) để đỡ cho cây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) ngó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ló tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưỡn (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìa (cằm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phình (bụng)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) xếp (chữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm sa lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trở ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ lại ((thường) động tính từ quá khứ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + out) ló ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưỡn ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhô ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn bó với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung thành với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sa lầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chặn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ bế tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luống cuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ở quanh quẩn gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lảng vảng gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệt mài làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bền bỉ tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trung thành với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dán lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi vào (sổ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt được (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiên trì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám vào (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ăn cướp bằng vũ khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bênh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo vệ (một người vắng mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không khúm núm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phục tùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đương đầu lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị sa lầy một cách tuyệt vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) gizzard tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mud tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu một trăm câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế nào cũng có người tin một câu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắn tham ô một ít tiền