habilimo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

habilimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng habilimo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ habilimo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm habilimo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ habilimo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

habilimo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ habilimo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {able} có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền
  • {capable} có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan
  • {adroit} khéo léo, khéo tay
  • {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế
  • {dexterous} khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải
  • {skillful} khéo tay; tài giỏi

Thuật ngữ liên quan tới habilimo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của habilimo trong tiếng Bồ Đào Nha

habilimo có nghĩa là: {able} có năng lực, có tài, (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền {capable} có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan {adroit} khéo léo, khéo tay {clever} lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tốt bụng, tử tế {dexterous} khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo, thuận dùng tay phải {skillful} khéo tay; tài giỏi

Đây là cách dùng habilimo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ habilimo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{able} có năng lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) có đủ tư cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đủ thẩm quyền {capable} có tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có năng lực giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cả gan {adroit} khéo léo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo tay {clever} lanh lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông minh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo léo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khôn ngoan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tốt bụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tử tế {dexterous} khéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có kỹ xảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khéo léo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuận dùng tay phải {skillful} khéo tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài giỏi