habitaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

habitaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng habitaremos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ habitaremos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm habitaremos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ habitaremos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

habitaremos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ habitaremos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dwell} ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa), (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy)
  • {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự

Thuật ngữ liên quan tới habitaremos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của habitaremos trong tiếng Bồ Đào Nha

habitaremos có nghĩa là: {dwell} ((thường) + in, at, near, on) ở, ngụ, ở, (+ on, upon) dừng lại ở, chăm chú vào, nhấn lâu vào, day đi day lại, đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa), (kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy) {live} sống, ở, trú tại, thoát nạn (tàu thuỷ), sống, thực hiện được (trong cuộc sống), kiếm sống bằng, để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà, phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...), ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc, sống bằng, sống sót, sống qua được (người ốm), sống ở ngoài nơi làm việc, sống sót, trải qua, sống theo, sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì), sống dè xẻn, (xem) clover, sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống, (xem) fast, sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy, sống cực khổ, (xem) high, sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai, sống giản dị và bình lặng, ăn ngon[laiv], sống, hoạt động,(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi), đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự

Đây là cách dùng habitaremos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ habitaremos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dwell} ((thường) + in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
near tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) dừng lại ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chăm chú vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn lâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day đi day lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng chững lại (trước khi vượt rào) (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự ngừng lại đều đặn (của máy) {live} sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trú tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát nạn (tàu thuỷ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện được (trong cuộc sống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm sống bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thời gian làm quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để thời gian làm xoá nhoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá tan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗi lầm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở nơi làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ở ngay trong khu làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống qua được (người ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống ở ngoài nơi làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống chung với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đành chịu (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống dè xẻn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) clover tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống hai cuộc đời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống lần hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm ngày nào ăn ngày nấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống cực khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) high tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống dĩ hoà vi quí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống đèn nhà ai người ấy ráng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống mũ ni che tai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống giản dị và bình lặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ngon[laiv] tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang cháy đỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chưa cháy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đang quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có dòng điện chạy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tại chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong lúc sự việc xảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy khí lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nóng hổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tính chất thời sự