habitos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

habitos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng habitos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ habitos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm habitos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ habitos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

habitos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ habitos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
  • {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)
  • {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác
  • {tradition} sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống

Thuật ngữ liên quan tới habitos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của habitos trong tiếng Bồ Đào Nha

habitos có nghĩa là: {custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua {habit} thói quen, tập quán, thể chất, tạng người; vóc người, tính khí, tính tình, (sinh vật học) cách mọc; cách phát triển, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit), (từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu), mặc quần áo cho, (từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào) {way} đường, đường đi, lối đi, đoạn đường, quãng đường, khoảng cách, phía, phương, hướng, chiều, cách, phương pháp, phương kế, biện pháp, cá tính, lề thói, việc; phạm vi, thẩm quyền, (thông tục) vùng ở gần, tình trạng, tình thế, tình hình; giả định, giả thuyết, mức độ, chừng mực, loại, mặt, phương diện, sự tiến bộ, sự thịnh vượng, quy mô; ngành kinh doanh; phạm vi hoạt động, (hàng hải) sự chạy; tốc độ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đằng, (xem) by, đi qua, bằng con đường, như là, coi như là, như thể, (tục ngữ) đường chính lại gần, đường tắt hoá xa, (xem) give, hỗn xược một cách vô cớ, (xem) go, (xem) lead, (xem) parting, chịu phiền chịu khó để giúp người khác {tradition} sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống

Đây là cách dùng habitos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ habitos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{custom} phong tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tục lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) luật pháp theo tục lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quen mua hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mối hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) thuế quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đặt mua {habit} thói quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập quán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vóc người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính khí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) cách mọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc quần áo cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư trú tại (một nơi nào) {way} đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phía tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương kế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cá tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lề thói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thẩm quyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vùng ở gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chừng mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phương diện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thịnh vượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy mô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngành kinh doanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sự chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tốc độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) by tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) đường chính lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường tắt hoá xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) give tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỗn xược một cách vô cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) lead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) parting tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu phiền chịu khó để giúp người khác {tradition} sự truyền miệng (truyện cổ tích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền thuyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền thống