haveria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

haveria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng haveria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ haveria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm haveria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ haveria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

haveria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ haveria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {exist} tồn tại, sống, hiện có
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp
  • {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

Thuật ngữ liên quan tới haveria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của haveria trong tiếng Bồ Đào Nha

haveria có nghĩa là: {exist} tồn tại, sống, hiện có {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {have} có, (+ from) nhận được, biết được, ăn; uống; hút, hưởng; bị, cho phép; muốn (ai làm gì), biết, hiểu; nhớ, (+ to) phải, có bổn phận phải, bắt buộc phải, nói, cho là, chủ trương; tin chắc là, thắng, thắng thế, tóm, nắm, nắm chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sai khiến, nhờ, bảo, bắt (ai làm gì...), (từ lóng) bịp, lừa bịp, tấn công, công kích, coa mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...), gọi lên, triệu lên, mời lên, bắt, đưa ra toà, (xem) better, (như) had better, ngừng lại, giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai); nói cho ra lý lẽ (với ai), đi nhổ răng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai, không có chứng cớ gì để buộc tội ai, (từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi, thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi, thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu, the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo, (từ lóng) sự lừa bịp; hành động lừa bịp {receive} nhận, lĩnh, thu, tiếp, tiếp đón, tiếp đãi, kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...), (pháp lý) chứa chấp (đồ gian), chứa đựng, đỡ, chịu, bị; được, tin, công nhận là đúng, đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi), tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách), nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

Đây là cách dùng haveria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ haveria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{exist} tồn tại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện có {get} được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn {have} có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ from) nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho phép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn (ai làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có bổn phận phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin chắc là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chặt ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai khiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (ai làm gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coa mặc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn mặc (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có đội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẫn đội (mũ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệu lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mời lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra toà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) better tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) had better tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giải quyết một cuộc tranh cãi (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói cho ra lý lẽ (với ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhổ răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) không có thế lợi gì hơn ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không có chứng cớ gì để buộc tội ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thằng cha ấy thế là toi rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha ấy thế là hết thời (lỗi thời) rồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the haves and havenots (thông tục) những người giàu và những người nghèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) sự lừa bịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động lừa bịp {receive} nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đón tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp (ai vào một tổ chức) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp nhận (một đề nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứa đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công nhận là đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đón (một đường bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một quả bóng phát đi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận quà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu tiền