homenagearás tiếng Bồ Đào Nha là gì?

homenagearás tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng homenagearás trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ homenagearás tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm homenagearás tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ homenagearás

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

homenagearás tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ homenagearás tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {honor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour
  • {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng, huân chương; huy chương, (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể, (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học), (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng), thưa ngài, thưa tướng công, (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ, (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...), tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...)
  • {payhomageto}

Thuật ngữ liên quan tới homenagearás

Tóm lại nội dung ý nghĩa của homenagearás trong tiếng Bồ Đào Nha

homenagearás có nghĩa là: {honor} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) honour {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự; người làm rạng danh, lòng tôn kính; sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh; tiết trinh (của người đàn bà), địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao; danh vọng, huân chương; huy chương, (số nhiều) nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể; sự khoản đãi trọng thể, (số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học), (Honour) ngài, tướng công, các hạ (tiếng tôn xưng), thưa ngài, thưa tướng công, (đánh bài) quân át chủ; quân K chủ, quân Q chủ; quân J chủ, (thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn, thực hiện giao kèo...), tôn kính, kính trọng, ban vinh dự cho, (thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu); thực hiện đúng hẹn (giao kèo...) {payhomageto}

Đây là cách dùng homenagearás tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ homenagearás tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{honor} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) (như) honour {honour} danh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vinh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
niềm vinh dự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm rạng danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lòng tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kính trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh tiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đức hạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết trinh (của người đàn bà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa vị cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyền cao chức trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tước cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
danh vọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huân chương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huy chương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nghi thức trọng thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ nghi trọng thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khoản đãi trọng thể tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) bằng danh dự (cho những học sinh giỏi đặc biệt về một môn nào ở trường đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Honour) ngài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tướng công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
các hạ (tiếng tôn xưng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa ngài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưa tướng công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) quân át chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân K chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân Q chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân J chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) sự cam kết (trả đúng hẹn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện giao kèo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tôn kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban vinh dự cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) nhận trả đúng hẹn (thương phiếu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện đúng hẹn (giao kèo...) {payhomageto}