humano tiếng Bồ Đào Nha là gì?

humano tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng humano trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ humano tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm humano tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ humano

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

humano tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ humano tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {human} (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người
  • {humane} nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật)

Thuật ngữ liên quan tới humano

Tóm lại nội dung ý nghĩa của humano trong tiếng Bồ Đào Nha

humano có nghĩa là: {human} (thuộc) con người, (thuộc) loài người, có tính người, có tình cảm của con người, con người {humane} nhân đạo, nhân đức, nhân văn (các ngành học thuật)

Đây là cách dùng humano tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ humano tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{human} (thuộc) con người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) loài người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tính người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tình cảm của con người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con người {humane} nhân đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân đức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân văn (các ngành học thuật)