imaginou tiếng Bồ Đào Nha là gì?

imaginou tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imaginou trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ imaginou tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm imaginou tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imaginou

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imaginou tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imaginou tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ
  • {imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được

Thuật ngữ liên quan tới imaginou

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imaginou trong tiếng Bồ Đào Nha

imaginou có nghĩa là: {fancy} sự tưởng tượng, sự võ đoán, tính đồng bóng, ý muốn nhất thời, sở thích, thị hiếu, có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu (hoa), lạ lùng, vô lý, đồng bóng, tưởng tượng, để làm cảnh, để trang hoàng, tưởng tượng, cho rằng, nghĩ rằng, mến, thích, nuôi (súc vật) làm cảnh, trồng (cây) làm cảnh, ồ, hắn lại tin cái đó mới lạ chứ {imagine} tưởng tượng, hình dung, tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, đoán được

Đây là cách dùng imaginou tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imaginou tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fancy} sự tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự võ đoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đồng bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý muốn nhất thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị hiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có trang hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có trang trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiều màu (hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạ lùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để làm cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để trang hoàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi (súc vật) làm cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trồng (cây) làm cảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hắn lại tin cái đó mới lạ chứ {imagine} tưởng tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình dung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tưởng rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩ rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho rằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoán được