imergira tiếng Bồ Đào Nha là gì?

imergira tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng imergira trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ imergira tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm imergira tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ imergira

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

imergira tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imergira tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...), bị lụt lội phải lánh khỏi nhà, (xem) catch
  • {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc
  • {immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào
  • {soak} sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (từ lóng) người nghiện rượu nặng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, (từ lóng) uống lu bù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn, ngấm, thấm (đen & bóng), say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học

Thuật ngữ liên quan tới imergira

Tóm lại nội dung ý nghĩa của imergira trong tiếng Bồ Đào Nha

imergira có nghĩa là: {drown} chết đuối, dìm chết, làm chết đuối, pha loãng quá, pha nhiều nước quá (vào rượu...), làm ngập lụt, làm ngập nước, làm ướt đầm đìa, làm giàn giụa, làm chìn đắm, làm lấp, làm át (tiếng nói...), làm tiêu (nỗi sầu...), bị lụt lội phải lánh khỏi nhà, (xem) catch {dip} sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...), sự đầm mình, sự tắm (ở biển), lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu), mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...), nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...), cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...), chỗ trũng, chỗ lún xuống, độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời, (thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi, nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống, ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng..., (+ up) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu), hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên, nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...), hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...), (thông tục) mắc nợ, nghiêng đi, dốc xuống, (+ into) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra), (+ into) xem lướt qua, (+ into) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu, tiêu hoang, viết ác, viết cay độc {immerse} nhúng, nhận chìm, ngâm, ngâm (mình) vào nước để rửa tội, chôn vào, chôn vùi, mắc vào, đắm chìm vào, ngập vào, mải mê vào {soak} sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, (từ lóng) bữa chè chén, (từ lóng) người nghiện rượu nặng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, (từ lóng) uống lu bù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn, ngấm, thấm (đen & bóng), say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học

Đây là cách dùng imergira tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imergira tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drown} chết đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dìm chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chết đuối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha loãng quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha nhiều nước quá (vào rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập lụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ngập nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ướt đầm đìa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giàn giụa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chìn đắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm át (tiếng nói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiêu (nỗi sầu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lụt lội phải lánh khỏi nhà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) catch {dip} sự nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngâm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dìm xuống (nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đầm mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tắm (ở biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng đong (gạo... vào đấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượng mức (nước... vào gàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mức chìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấn nước (tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước tắm (cho cừu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây nến (mỡ bò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỡ cừu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trũng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ lún xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ nghiêng (kim la bàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều dốc (của vỉa mô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường võng chân trời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) kẻ móc túi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận chìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dìm xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm để đánh sạch (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng vào để nhuộm (quần áo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up) (múc nước vào gàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đong (gạo... vào đấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống một thoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ xuống xong bị kéo ngay lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dìm (trong nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hụp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chìm xuống (mặt trời...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi (cán cân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhào xuống (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy bay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) mắc nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiêng đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) cho tay vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho thìa vào (để lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc cái gì ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) xem lướt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ into) điều tra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm tòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hiểu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêu hoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết cay độc {immerse} nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận chìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm (mình) vào nước để rửa tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chôn vùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đắm chìm vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngập vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mải mê vào {soak} sự ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thấm nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhúng nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nước để ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước để nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bữa chè chén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người nghiện rượu nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cú đấm điếng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ướt đẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bòn tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiền (của ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưa nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giã nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy giá cắt cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) uống lu bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) giáng cho một đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấm (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
say be bét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chè chén lu bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miệt mài học tập một môn học