Thông tin thuật ngữ imito tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
imito (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ imito
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
imito tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ imito trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ imito tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {imitate} theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả
Thuật ngữ liên quan tới imito
Tóm lại nội dung ý nghĩa của imito trong tiếng Bồ Đào Nha
imito có nghĩa là: {imitate} theo gương, noi gương, bắt chước, làm theo; mô phỏng, phỏng mẫu, làm giả
Đây là cách dùng imito tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ imito tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{imitate} theo gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
noi gương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt chước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô phỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỏng mẫu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giả