impede tiếng Bồ Đào Nha là gì?

impede tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impede trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ impede tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm impede tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impede

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impede tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impede tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối

Thuật ngữ liên quan tới impede

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impede trong tiếng Bồ Đào Nha

impede có nghĩa là: {oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, phản đối, (động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại, chống đối, phản đối

Đây là cách dùng impede tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impede tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{oppose} đối kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối chọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) đối nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản đối