implicáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

implicáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng implicáveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ implicáveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm implicáveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ implicáveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

implicáveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ implicáveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {imply} ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
  • {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • {implicate} ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

Thuật ngữ liên quan tới implicáveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của implicáveis trong tiếng Bồ Đào Nha

implicáveis có nghĩa là: {imply} ý nói; ngụ ý; bao hàm ý {entangle} làm vướng vào, làm vướng mắc, làm mắc bẫy, làm vướng vào vật chướng ngại, làm vướng vào khó khăn, làm bối rối, làm lúng túng, làm rối rắm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) {implicate} ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý, lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào, ngụ ý, bao hàm, ám chỉ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

Đây là cách dùng implicáveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ implicáveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{imply} ý nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm ý {entangle} làm vướng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng mắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mắc bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào vật chướng ngại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lúng túng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối rắm ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) {implicate} ẩn ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vướng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm liên can vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dính líu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao hàm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) bện lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tết lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại