importunássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

importunássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng importunássemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ importunássemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm importunássemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ importunássemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

importunássemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ importunássemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng
  • {bother} điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền
  • {disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn, (vật lý) làm nhiễu loạn
  • {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại
  • {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm

Thuật ngữ liên quan tới importunássemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của importunássemos trong tiếng Bồ Đào Nha

importunássemos có nghĩa là: {tease} chòng ghẹo, trêu tức, trêu chọc, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi (sợi vải); gỡ rối (chỉ), chải (len, dạ), người chòng ghẹo, người hay trêu chòng, sự chòng ghẹo, sự trêu chòng {bother} điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn, sự lo lắng, chà, phiền quá, làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy, lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy, lời cầu khẩn gớm, đến phiền {disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn, (vật lý) làm nhiễu loạn {hinder} ở đằng sau, cản trở, gây trở ngại {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy; điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng; sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh; bệnh, (kỹ thuật) sự hỏng hóc, sự trục trắc (của máy), làm đục, làm phiền, quấy rầy, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm

Đây là cách dùng importunássemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ importunássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{tease} chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu tức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút sợi (sợi vải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gỡ rối (chỉ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chải (len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người hay trêu chòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chòng ghẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trêu chòng {bother} điều bực mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khó chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều buồn bực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phiền quá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm buồn bực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo ngại băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
áy náy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời cầu khẩn gớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến phiền {disturb} làm mất yên tĩnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm náo động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bối rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xáo lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) làm nhiễu loạn {hinder} ở đằng sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cản trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây trở ngại {trouble} điều lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều phiền hà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chịu khó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khó nhọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng bất an tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng rắc rối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng rối loạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trạng thái khó ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng mắc bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự hỏng hóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trục trắc (của máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quấy rầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phiền muộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo lắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
băn khoăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bận tâm