impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng impressionarieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ impressionarieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)

Thuật ngữ liên quan tới impressionarieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của impressionarieis trong tiếng Bồ Đào Nha

impressionarieis có nghĩa là: {impress} sự đóng dấu, dấu (đóng vào, in vào...), (nghĩa bóng) dấu ấn, đóng, in (dấu lên cái gì); đóng dấu vào, in dấu vào (cái gì), ghi sâu vào, khắc sâu vào, in sâu vào, gây ấn tượng; làm cảm động, làm cảm kích, (sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân, bắt (thanh niên...) đi lính, trưng thu, sung công (hàng hoá...), đưa vào, dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng, để lập luận...)

Đây là cách dùng impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ impressionarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{impress} sự đóng dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu (đóng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in vào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) dấu ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in (dấu lên cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng dấu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in dấu vào (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in sâu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ấn tượng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) cưỡng bách (thanh niên...) tòng quân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (thanh niên...) đi lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng thu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung công (hàng hoá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (những sự kiện... để làm dẫn chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lập luận...)