incriminará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

incriminará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incriminará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ incriminará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm incriminará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incriminará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incriminará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incriminará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {blame} sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm
  • {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
  • {reproach} sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách
  • {reprove} mắng mỏ, quở trách, khiển trách
  • {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Thuật ngữ liên quan tới incriminará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incriminará trong tiếng Bồ Đào Nha

incriminará có nghĩa là: {blame} sự khiển trách; lời trách mắng, lỗi; trách nhiệm {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách {reproach} sự trách mắng, sự quở trách; lời trách mắng, lời quở trách, điều sỉ nhục, điều nhục nhâ, điều đáng xấu hổ, trách mắng, quở trách {reprove} mắng mỏ, quở trách, khiển trách {scold} rầy la, trách mắng, mắng mỏ; gắt gỏng, người đàn bà bẳn tính, người đàn bà hay gắt gỏng; người đàn bà hay chửi rủa

Đây là cách dùng incriminará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incriminará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{blame} sự khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách nhiệm {rebuke} sự khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách {reproach} sự trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều nhục nhâ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều đáng xấu hổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách {reprove} mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiển trách {scold} rầy la tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trách mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt gỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà bẳn tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà hay gắt gỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đàn bà hay chửi rủa