incutires tiếng Bồ Đào Nha là gì?

incutires tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng incutires trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ incutires tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm incutires tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ incutires

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

incutires tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ incutires tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {inspire} truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm
  • {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên
  • {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Thuật ngữ liên quan tới incutires

Tóm lại nội dung ý nghĩa của incutires trong tiếng Bồ Đào Nha

incutires có nghĩa là: {inspire} truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, (điện học) sự sớm pha, bản (sách, tài liệu, ...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản, trước, sớm, trước, đi trước, đưa lên, đưa ra phía trước, đề xuất, đưa ra, đề bạt, thăng chức (cho ai), làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học...), thúc đẩy (sự việc...), tăng, tăng lên, trả trước, đặt trước, cho vay (tiền), tiến lên, tiến tới, tiến bộ, tăng, tăng lên {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Đây là cách dùng incutires tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ incutires tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{inspire} truyền (cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền cảm hứng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cảm hứng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây (tình cảm...) (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) linh cảm {advance} sự tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng giá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền cho vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) sự sớm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản (sách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
...) đưa (cho tác giả...) trước khi xuất bản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sớm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăng chức (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiến mau (khoa học...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy (sự việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho vay (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng lên {suggest} gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nảy ra trong trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra giả thuyết là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là