indeferistes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

indeferistes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indeferistes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ indeferistes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm indeferistes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indeferistes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indeferistes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indeferistes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
  • {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra

Thuật ngữ liên quan tới indeferistes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indeferistes trong tiếng Bồ Đào Nha

indeferistes có nghĩa là: {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra

Đây là cách dùng indeferistes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indeferistes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{refuse} từ chối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khước từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cự tuyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ thừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rác rưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) đá thải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bâi thải đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại) {reject} vật bị loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật không được chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bị đánh hỏng thi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) phế phẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chấp thuận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bác bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh hỏng (thí sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ chối không tiếp (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nôn ra