indigenas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

indigenas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indigenas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ indigenas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm indigenas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indigenas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indigenas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indigenas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {aboriginal} (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
  • {native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)
  • {aboriginal} (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản
  • {native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)

Thuật ngữ liên quan tới indigenas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indigenas trong tiếng Bồ Đào Nha

indigenas có nghĩa là: {aboriginal} (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản {native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh) {aboriginal} (thuộc) thổ dân; (thuộc) thổ sản, (thuộc) đặc sản, ban sơ, nguyên thuỷ, cổ sơ, thổ dân, (từ hiếm,nghĩa hiếm) thổ sản {native} (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng chất), người sinh ở, người quê quán ở, người địa phương, thổ dân, loài (vật, cây) địa phương, loài nguyên sản; thổ sản, sò nuôi (ở bờ biển Anh)

Đây là cách dùng indigenas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indigenas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{aboriginal} (thuộc) thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) thổ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) đặc sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) thổ sản {native} (thuộc) nơi sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẩm sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên (kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoáng chất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người sinh ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quê quán ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài (vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây) địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài nguyên sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sò nuôi (ở bờ biển Anh) {aboriginal} (thuộc) thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) thổ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) đặc sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ban sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên thuỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ sơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) thổ sản {native} (thuộc) nơi sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẩm sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự nhiên (kim loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoáng chất) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người sinh ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người quê quán ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ dân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài (vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cây) địa phương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loài nguyên sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổ sản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sò nuôi (ở bờ biển Anh)