indiquem tiếng Bồ Đào Nha là gì?

indiquem tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng indiquem trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ indiquem tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm indiquem tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ indiquem

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

indiquem tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ indiquem tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {define} định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất
  • {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...)
  • {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải
  • {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Thuật ngữ liên quan tới indiquem

Tóm lại nội dung ý nghĩa của indiquem trong tiếng Bồ Đào Nha

indiquem có nghĩa là: {define} định nghĩa (một từ...), định rõ, vạch rõ (hình dạng, ranh giới...), xác định đặc điểm, chỉ rõ tính chất {determine} định, xác định, định rõ, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, (pháp lý) làm mãn hạn, kết thúc, quyết định, quyết tâm, kiên quyết, (pháp lý) mãn hạn, hết hạn (giao kèo, khế ước...) {indicate} chỉ, cho biết, ra dấu, tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị, trình bày sơ qua, nói ngắn gọn, (y học) cần phải, đòi hỏi phải {suggest} gợi, làm nảy ra trong trí, đề nghị, đưa ra giả thuyết là, (pháp lý) đề nghị thừa nhận là

Đây là cách dùng indiquem tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ indiquem tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{define} định nghĩa (một từ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch rõ (hình dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ranh giới...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định đặc điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ rõ tính chất {determine} định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xác định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho có quyết tâm thôi thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) làm mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyết tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) mãn hạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hết hạn (giao kèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khế ước...) {indicate} chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu thị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình bày sơ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói ngắn gọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cần phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi phải {suggest} gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nảy ra trong trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra giả thuyết là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) đề nghị thừa nhận là