infestava tiếng Bồ Đào Nha là gì?

infestava tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng infestava trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ infestava tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm infestava tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ infestava

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

infestava tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ infestava tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng
  • {infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)

Thuật ngữ liên quan tới infestava

Tóm lại nội dung ý nghĩa của infestava trong tiếng Bồ Đào Nha

infestava có nghĩa là: {haunt} nơi thường lui tới, nơi hay lai vãng, nơi thú thường đến kiếm mồi, sào huyệt (của bọn lưu manh...), năng lui tới, hay lui tới (nơi nào, người nào), ám ảnh (ai) (ý nghĩ), thường lảng vảng, thường lui tới, thường lai vãng {infest} tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...)

Đây là cách dùng infestava tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ infestava tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{haunt} nơi thường lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi hay lai vãng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi thú thường đến kiếm mồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sào huyệt (của bọn lưu manh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lui tới (nơi nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ám ảnh (ai) (ý nghĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường lảng vảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường lai vãng {infest} tràn vào quấy phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn vào phá hoại (sâu bọ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giặc cướp...)