influenciarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

influenciarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng influenciarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ influenciarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm influenciarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ influenciarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

influenciarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ influenciarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với
  • {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động
  • {influence} ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực

Thuật ngữ liên quan tới influenciarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của influenciarei trong tiếng Bồ Đào Nha

influenciarei có nghĩa là: {act} hành động, việc làm, cử chỉ, hành vi, đạo luật, chứng thư, hồi, màn (trong vở kịch), tiết mục (xiếc, ca múa nhạc...), luận án, khoá luận, sắp sửa (làm gì), khi đang hành động, quả tang, (từ lóng) khoe mẽ, nói khoe, đóng vai (kịch, chèo, tuồng, phim), giả vờ, giả đò "đóng kịch" , hành động, cư xử, đối xử, giữ nhiệm vụ, làm công tác, làm, tác động, có tác dụng, có ảnh hưởng, đóng kịch, diễn kịch, thủ vai, (+ upon, on) hành động theo, làm theo, (+ up to) thực hành cho xứng đáng với, hành động cho xứng đáng với {affect} làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến, làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng, làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh), (từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động, bổ nhiệm, giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ, có hình dạng, thành hình, dùng, ưa dùng, thích, thích ăn mặc quần áo hào nhoáng, (từ cổ,nghĩa cổ) yêu dấu, âu yếm, (tâm lý học) sự xúc động {influence} ảnh hưởng, tác dụng, uy thế, thế lực, người có ảnh hưởng; điều có ảnh hưởng; điều có tác dụng, người có thế lực

Đây là cách dùng influenciarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ influenciarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{act} hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử chỉ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạo luật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màn (trong vở kịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết mục (xiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ca múa nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luận án tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoá luận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp sửa (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi đang hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) khoe mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói khoe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai (kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phim) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả đò "đóng kịch" tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm công tác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ upon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
on) hành động theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ up to) thực hành cho xứng đáng với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động cho xứng đáng với {affect} làm ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tác động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mủi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhiễm phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mắc (bệnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) (thường) dạng bị động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bổ nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả vờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có hình dạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa dùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích ăn mặc quần áo hào nhoáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) yêu dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âu yếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tâm lý học) sự xúc động {influence} ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uy thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có thế lực