Thông tin thuật ngữ inopinados tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
inopinados (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ inopinados
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
inopinados tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ inopinados trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inopinados tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {abrupt} bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Thuật ngữ liên quan tới inopinados
Tóm lại nội dung ý nghĩa của inopinados trong tiếng Bồ Đào Nha
inopinados có nghĩa là: {abrupt} bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể bị đốn, bị chặt cụt (cây...)
Đây là cách dùng inopinados tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inopinados tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{abrupt} bất ngờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cộc lốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấc cấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thô lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dốc đứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểm trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gian nan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúc trắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rời rạc (văn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị đốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chặt cụt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như thể bị đốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị chặt cụt (cây...)