inspira tiếng Bồ Đào Nha là gì?

inspira tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng inspira trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ inspira tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm inspira tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ inspira

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

inspira tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ inspira tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {inspire} truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm

Thuật ngữ liên quan tới inspira

Tóm lại nội dung ý nghĩa của inspira trong tiếng Bồ Đào Nha

inspira có nghĩa là: {inspire} truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai), gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm

Đây là cách dùng inspira tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ inspira tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{inspire} truyền (cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền cảm hứng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây cảm hứng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây (tình cảm...) (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) linh cảm