instarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

instarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng instarieis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ instarieis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm instarieis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ instarieis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

instarieis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ instarieis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {insist} cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình
  • {hurry} sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), vội vàng, hối hả, gấp rút, sốt ruột, (thông tục) dễ dàng, (thông tục) vui lòng, sãn lòng, thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...), ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng, đi vội vàng, hấp tấp ra đi, làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì), làm gấp, tiến hành gấp rút
  • {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...)
  • {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh

Thuật ngữ liên quan tới instarieis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của instarieis trong tiếng Bồ Đào Nha

instarieis có nghĩa là: {insist} cứ nhất định; khăng khăng đòi, cố nài, nhấn đi nhấn lại, nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...); khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình {hurry} sự vội vàng, sự hấp tấp, sự hối hả, sự gấp rút, sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì, mong có cái gì ngay...), vội vàng, hối hả, gấp rút, sốt ruột, (thông tục) dễ dàng, (thông tục) vui lòng, sãn lòng, thúc giục, giục làm gấp; bắt làm gấp, làm gấp, làm mau, làm vội vàng, xúc tiến nhanh (một công việc gì...), ((thường) + away, along, out, into...) mang gấp đi, kéo vội đi, đưa vội đi, đẩy vội, hành động vội vàng, hành động hấp tấp, làm gấp; đi gấp, đi vội vàng, đi vội vàng, hấp tấp ra đi, làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì), làm gấp, tiến hành gấp rút {press} sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, sự đông đúc, sự chen chúc; đám đông chen chúc, đám đông xô lấn, sự thúc ép, sự hối hả, sự tất bật, cuộc hỗn chiến, cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau), cái ép; máy ép; máy nén bàn là, máy in ((cũng) orinting press); nhà máy in; thuật in; sự in, báo chí, tủ đóng vào tường; tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo, sách vở...), (hàng hải) sự căng hết, ép, nép, bóp, ấn, là, ép chặt, ghì chặt, siết chặt, ôm chặt, bóp chặt, thúc ép, thúc bách, dồn ép, thúc giục, giục giã, khẩn hoản, nài ép (ai làm gì), nhấn mạnh, đè nặng, ép, bóp, ấn, xúm xít, túm tụm, chen lấn, quây chặt lấy, thúc giục, thúc ép, thúc bách, hối hả, vội vã, tất bật, (+ on, upon) đè nặng, ấn xuống, ép xuống, đè xuống, thúc giục, thúc bách, đòi hỏi thúc bách, hối hả, vội vã, thúc giục, giục giã, thúc gấp, ép ra, vắt ra, xúm xít lại, túm tụm lại, quây chặt lại, (sử học) sự bắt lính, (sử học) bắt (lính); (nghĩa bóng) lấy, tước đoạt, trưng dụng (ngựa...) {urge} sự thúc đẩy, sự thôi thúc, thúc, thúc giục, giục gi , cố nài, cố gắng thuyết phục, nêu ra, đề xuất, by tỏ chủ trưng; dẫn chứng, viện chứng; nhấn mạnh

Đây là cách dùng instarieis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ instarieis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{insist} cứ nhất định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khăng khăng đòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố nài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn đi nhấn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh (một điểm trong lập luận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẳng định tính chất chính nghĩa của sự nghiệp mình {hurry} sự vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hấp tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gấp rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sốt ruột (muốn làm vội việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mong có cái gì ngay...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gấp rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sốt ruột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vui lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục làm gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc tiến nhanh (một công việc gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + away tiếng Bồ Đào Nha là gì?
along tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
into...) mang gấp đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vội đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vội đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy vội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động hấp tấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp tấp ra đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vội làm vàng cho xong việc (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành gấp rút {press} sự ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đông đúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông chen chúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đám đông xô lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tất bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc hỗn chiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc loạn đả (trong một trận đánh nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nén bàn là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy in ((cũng) orinting press) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà máy in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo chí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ đóng vào tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ đứng nhiều ngăn (để quần áo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách vở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) sự căng hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghì chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
siết chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ôm chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẩn hoản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nài ép (ai làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúm xít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chen lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây chặt lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất bật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) đè nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đè xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi hỏi thúc bách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hối hả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội vã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục giã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc gấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ép ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vắt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúm xít lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quây chặt lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) sự bắt lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) bắt (lính) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tước đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trưng dụng (ngựa...) {urge} sự thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thôi thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giục gi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố nài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng thuyết phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề xuất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
by tỏ chủ trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viện chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấn mạnh