Thông tin thuật ngữ instruístes tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
instruístes (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ instruístes
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
instruístes tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ instruístes trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ instruístes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi), (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên), (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai), đi bằng xe ngựa, học tư (ai) (để luyện thi)
- {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư
- {teach} dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Thuật ngữ liên quan tới instruístes
Tóm lại nội dung ý nghĩa của instruístes trong tiếng Bồ Đào Nha
instruístes có nghĩa là: {coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa), (ngành đường sắt) toa hành khách, xe buýt chạy đường dài, người kèm học, thầy dạy tư (luyện thi...), (thể dục,thể thao) huấn luyện viên, chở bằng xe ngựa, dạy kèm, dạy tư; kèm (để luyện thi), (thể dục,thể thao) huấn luyện, luyện tập (một vận động viên), (hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm, dặn dò; gợi ý (ai làm gì, nói gì); cung cấp tài liệu, cung cấp số liệu (cho ai), đi bằng xe ngựa, học tư (ai) (để luyện thi) {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên), gia sư, thầy giáo kèm riêng, trợ lý học tập (ở trường đại học Anh), (pháp lý) giám hộ, dạy kèm, kèm cặp, kiềm chế, làm nhiệm vụ giám hộ, là gia sư {teach} dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
Đây là cách dùng instruístes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ instruístes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{coach} xe ngựa bốn bánh ((thường) bốn ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành đường sắt) toa hành khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe buýt chạy đường dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kèm học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy dạy tư (luyện thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) huấn luyện viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở bằng xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèm (để luyện thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) huấn luyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
luyện tập (một vận động viên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hướng dẫn (phi công) bằng điện đài khi bay đêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dặn dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi ý (ai làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tài liệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp số liệu (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi bằng xe ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học tư (ai) (để luyện thi) {tutor} người giám hộ (đứa trẻ vị thành niên) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia sư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy giáo kèm riêng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trợ lý học tập (ở trường đại học Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) giám hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèm cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhiệm vụ giám hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là gia sư {teach} dạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy học tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy bảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dạy dỗ