insulai tiếng Bồ Đào Nha là gì?

insulai tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng insulai trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ insulai tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm insulai tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ insulai

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

insulai tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ insulai tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {insulate} cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo
  • {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
  • {seclude} tách biệt, tác ra xa

Thuật ngữ liên quan tới insulai

Tóm lại nội dung ý nghĩa của insulai trong tiếng Bồ Đào Nha

insulai có nghĩa là: {insulate} cô lập, cách ly, biến (đất liền) thành một hòn đảo {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra {seclude} tách biệt, tác ra xa

Đây là cách dùng insulai tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ insulai tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{insulate} cô lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biến (đất liền) thành một hòn đảo {isolate} cô lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cách ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hoá học) tách ra {seclude} tách biệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tác ra xa