intensas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

intensas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng intensas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ intensas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm intensas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ intensas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

intensas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ intensas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, (y học) cấp, (toán học) nhọn (góc), cao; the thé (giọng, âm thanh), (ngôn ngữ học) có dấu sắc
  • {intense} mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người)
  • {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều, (ngôn ngữ học) nhấn mạnh, thâm canh

Thuật ngữ liên quan tới intensas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của intensas trong tiếng Bồ Đào Nha

intensas có nghĩa là: {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, (y học) cấp, (toán học) nhọn (góc), cao; the thé (giọng, âm thanh), (ngôn ngữ học) có dấu sắc {intense} mạnh, có cường độ lớn, mãnh liệt, dữ dội, nồng nhiệt, sôi nổi (tình cảm, hành động...), đầy nhiệt huyết; dễ xúc cảm mạnh mẽ (người) {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, (y học) tăng liều, ngày càng tăng liều, (ngôn ngữ học) nhấn mạnh, thâm canh

Đây là cách dùng intensas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ intensas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{acute} sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc bén tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc sảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kịch liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) nhọn (góc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the thé (giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) có dấu sắc {intense} mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cường độ lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mãnh liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dữ dội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nồng nhiệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sôi nổi (tình cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành động...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầy nhiệt huyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ xúc cảm mạnh mẽ (người) {intensive} mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cường độ lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mạnh mẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sâu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung sâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) tăng liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng tăng liều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) nhấn mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thâm canh