introduzirias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

introduzirias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng introduzirias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ introduzirias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm introduzirias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ introduzirias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

introduzirias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ introduzirias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách
  • {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...)
  • {putin}

Thuật ngữ liên quan tới introduzirias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của introduzirias trong tiếng Bồ Đào Nha

introduzirias có nghĩa là: {enter} đi vào, (sân khấu) ra, tuyên bố tham dự (cuộc thi), đi vào (một nơi nào...); đâm (vào thịt...), gia nhập (quân đội...), bắt đầu luyện (chó ngựa), ghi (tên vào sổ, cuộc thi...), kết nạp, lấy vào, đi vào (nơi nào), tiến hành (cuộc nói chuyện, cuộc điều tra); thiết lập (quan hệ...); ký kết (hiệp nghị...), thông cảm với (ý nghĩ, tình cảm của ai), tự ràng buộc mình vào, tham dự (hợp đồng, hiệp ước...), nằm trong (kế hoạch, sự tính toán), bắt đầu (một quá trình gì...); bắt đầu bàn về (một vấn đề...), (pháp lý) tiếp nhận, tiếp thu (tài sản), có ý đến dự (cuộc họp...); nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...), phản kháng; đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...), kết toán sổ sách {insert} vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ thông tri (gài vào sách báo...), (điện ảnh) cảnh xem, lồng vào, gài vào, (+ in, into) cho (chữ, từ...) vào (tài liệu...); đăng (bài...) vào (báo...) {putin}

Đây là cách dùng introduzirias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ introduzirias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{enter} đi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên bố tham dự (cuộc thi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào (một nơi nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm (vào thịt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gia nhập (quân đội...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu luyện (chó ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghi (tên vào sổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết nạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vào (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành (cuộc nói chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc điều tra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiết lập (quan hệ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký kết (hiệp nghị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông cảm với (ý nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm của ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự ràng buộc mình vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tham dự (hợp đồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệp ước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nằm trong (kế hoạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tính toán) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (một quá trình gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu bàn về (một vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếp nhận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp thu (tài sản) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý đến dự (cuộc họp...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định có mặt (ở cuộc mít tinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản kháng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề nghị ghi lời phản kháng của mình (vào văn bản...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết toán sổ sách {insert} vật lồng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật gài vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ in rời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ ảnh rời (để cho vào sách báo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tờ thông tri (gài vào sách báo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện ảnh) cảnh xem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lồng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gài vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
into) cho (chữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từ...) vào (tài liệu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng (bài...) vào (báo...) {putin}