Thông tin thuật ngữ invólucro tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
invólucro (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ invólucro
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
invólucro tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ invólucro trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ invólucro tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {envelope} bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao
Thuật ngữ liên quan tới invólucro
Tóm lại nội dung ý nghĩa của invólucro trong tiếng Bồ Đào Nha
invólucro có nghĩa là: {envelope} bao, bọc bì; phong bì, (toán học) hình bao, bao, vỏ bọc (khí cầu); bầu khí (khí cầu), (sinh vật học) màng bao, vỏ bao
Đây là cách dùng invólucro tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ invólucro tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{envelope} bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọc bì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phong bì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) hình bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bọc (khí cầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu khí (khí cầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sinh vật học) màng bao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỏ bao