Thông tin thuật ngữ invada tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
invada (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ invada
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
invada tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ invada trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ invada tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm (quyền lợi...), tràn lan, toả khắp
Thuật ngữ liên quan tới invada
Tóm lại nội dung ý nghĩa của invada trong tiếng Bồ Đào Nha
invada có nghĩa là: {invade} xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, xâm phạm (quyền lợi...), tràn lan, toả khắp
Đây là cách dùng invada tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ invada tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{invade} xâm lược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm phạm (quyền lợi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tràn lan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toả khắp